1/2
giùm [dùng, dộng, dụng, giùng, rùng, rụng, vùng, đụng]
U+7528, tổng 5 nét, bộ dụng 用 (+0 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 8
Không hiện chữ?
Bình luận 0
giùm [chum, giụm, đùn]
U+21453, tổng 15 nét, bộ thổ 土 (+12 nét)phồn thể
Chữ gần giống 4