Có 1 kết quả:

箴 giăm

1/1

giăm [châm, dăm, giằm]

U+7BB4, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

giăm thúng, giăm trống (mảnh gỗ chèn chặt)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6