Có 6 kết quả:
扛 giăng • 江 giăng • 綾 giăng • 𢬥 giăng • 𦝄 giăng • 𪩮 giăng
Từ điển Viện Hán Nôm
giăng lưới
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
giăng lưới, giăng câu
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
giăng lưới, giăng câu
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
giăng lưới
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giăng hoa (có tính trăng hoa)
Chữ gần giống 6
Bình luận 0