1/4
giũ [dó, rũ]
U+22DC0, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 12
Không hiện chữ?
giũ [rủ]
U+22DF1, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giũ [dó]
U+23734, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)phồn thể
Chữ gần giống 11
giũ [rũ]
U+2ABB4, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 1