Có 3 kết quả:

銼 giũa鑥 giũa𨮋 giũa

1/3

giũa [giuã, toả]

U+92BC, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái giũa, mài giũa

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

giũa [giuã, lỗ, trổ]

U+9465, tổng 23 nét, bộ kim 金 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái giũa, mài giũa

Tự hình 1

Dị thể 1

giũa [giuã]

U+28B8B, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái giũa, mài giũa

Chữ gần giống 12