Có 3 kết quả:

拁 giơ捈 giơ𫼰 giơ

1/3

giơ [, giá]

U+62C1, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giơ tay; gầy giơ xương

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

giơ [dùa, giùa]

U+6348, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giơ tay; gầy giơ xương

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

giơ [nhờ]

U+2BF30, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giơ tay; gầy giơ xương