Có 1 kết quả:

荼 giưa

1/1

giưa [dưa, đồ]

U+837C, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dây giưa

Tự hình 2

Dị thể 3