Có 5 kết quả:
張 giương • 扛 giương • 𢬥 giương • 𥆀 giương • 𥆄 giương
Từ điển Hồ Lê
giương cung; giương vây
Tự hình 6
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giương cung; giương vây
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
giương cung; giương vây
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giương cung; giương vây
Bình luận 0