Có 5 kết quả:

張 giương扛 giương𢬥 giương𥆀 giương𥆄 giương

1/5

giương [chanh, choang, chăng, chương, chướng, dăng, trương]

U+5F35, tổng 11 nét, bộ cung 弓 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

giương cung; giương vây

Tự hình 6

Dị thể 2

giương [căng, dàng, dăng, giang, giăng, giằng, gồng, khiêng]

U+625B, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giương cung; giương vây

Tự hình 2

Dị thể 7

giương [dan, dang, dàng, giàng, giăng, giạng, giằng, ràng]

U+22B25, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giương cung; giương vây

Chữ gần giống 3

giương [liếc]

U+25180, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giương cung; giương vây

giương [quáng, quạng]

U+25184, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giương mắt

Chữ gần giống 5