Có 4 kết quả:
床 giường • 樑 giường • 牀 giường • 𪲝 giường
Từ điển Hồ Lê
giường ngủ; giường thờ
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giường ngủ; giường thờ
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0