Có 2 kết quả:
箸 giạ • 𣂃 giạ
Từ điển Viện Hán Nôm
giạ lúa (đồ đan bằng tre như cái thúng dùng để đong lúa gạo dung tích chừng 35 đến 40 lít)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0