Có 2 kết quả:

箸 giạ𣂃 giạ

1/2

giạ [chước, trứ, đũa]

U+7BB8, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

giạ lúa (đồ đan bằng tre như cái thúng dùng để đong lúa gạo dung tích chừng 35 đến 40 lít)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

giạ

U+23083, tổng 12 nét, bộ đẩu 斗 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giạ lúa (đồ đan bằng tre như cái thúng dùng để đong lúa gạo dung tích chừng 35 đến 40 lít)

Chữ gần giống 1