Có 2 kết quả:

喥 giạc𠯅 giạc

1/2

giạc [dạc]

U+55A5, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

giõng giạc; giạc chân (giạng ra)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

giạc [dậy, dức, nhức]

U+20BC5, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giõng giạc; giạc chân (giạng ra)