1/1
giại [chạy, chải, giãi, giải, sải, trãi, trĩ, trại, trải, trễ]
U+8C78, tổng 7 nét, bộ trĩ 豸 (+0 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Bình luận 0