Có 4 kết quả:

嚂 giạm談 giạm𠾻 giạm𢪭 giạm

1/4

giạm [đàm]

U+8AC7, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giạm hỏi, giạm ngõ

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

giạm

U+20FBB, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giạm hỏi, giạm ngõ

giạm

U+22AAD, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giạm hỏi, giạm ngõ

Chữ gần giống 3