Có 4 kết quả:
𢏠 giạng • 𢬥 giạng • 𨀹 giạng • 𨄶 giạng
Từ điển Hồ Lê
giạng chân; giệnh giạng
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giạng chân; giệnh giạng
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giạng chân, giạng tay
Chữ gần giống 1
Bình luận 0