Có 6 kết quả:
卓 giạt • 搣 giạt • 淖 giạt • 𢫄 giạt • 𨆹 giạt • 𪵳 giạt
Từ điển Trần Văn Kiệm
giạt vào bờ; giào giạt
Tự hình 4
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
giạt vào bờ; giào giạt
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giạt vào bờ; giào giạt
Tự hình 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giạt vào bờ; giào giạt
Bình luận 0