Có 12 kết quả:
伽 giả • 假 giả • 偖 giả • 叚 giả • 斝 giả • 者 giả • 賈 giả • 贾 giả • 赭 giả • 鍺 giả • 锗 giả • 𪝪 giả
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
giả vờ, giả dạng
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
tác giả; trưởng giả
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
giả (tên)
Tự hình 5
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
giả (tên)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
giả (đỏ pha nâu)
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chất Germanium
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chất Germanium
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1