Có 18 kết quả:
䙊 giải • 懈 giải • 獬 giải • 繲 giải • 螮 giải • 蟹 giải • 蠏 giải • 解 giải • 觧 giải • 豸 giải • 邂 giải • 𢄩 giải • 𤉒 giải • 𤋵 giải • 𦃿 giải • 𦄂 giải • 𧜵 giải • 𩺌 giải
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tùng giải (buông lỏng); vô giải (điểm sơ hở)
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Từ điển Viện Hán Nôm
giải trãi (tên con thú hay có tượng trước đền chùa, nó biết phân biệt phải trái)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 9
Từ điển Hồ Lê
giải lụa; giựt giải (phần thưởng)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
con giải (tên một loại rùa lớn)
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
con giải (tên một loại rùa lớn)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
con giải (tên một loại rùa lớn)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
giải buồn; giải nghĩa; giải vây
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
giải phẫu; giải phóng
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
con giải (tên một loại rùa lớn)
Tự hình 5
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
giải cấu tương phùng (tình cờ gặp gỡ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
giải lụa; giựt giải (phần thưởng)
Từ điển Trần Văn Kiệm
giải lụa; giựt giải (phần thưởng)
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2