Có 4 kết quả:

减 giảm啖 giảm減 giảm簡 giảm

1/4

giảm [xảm]

U+51CF, tổng 11 nét, bộ băng 冫 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giảm giá; suy giảm; thuyên giảm

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

giảm [dạm, đạm]

U+5556, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giảm (ăn, nếm, thử)

Tự hình 3

Dị thể 6

giảm [dởm, xảm]

U+6E1B, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

giảm giá; suy giảm; thuyên giảm

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

giảm [dần, dẳng, dẵng, dớn, giản, giằn, giỡn, nhởn]

U+7C21, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giảm giá; suy giảm; thuyên giảm

Tự hình 5

Dị thể 5