Có 4 kết quả:
减 giảm • 啖 giảm • 減 giảm • 簡 giảm
Từ điển Trần Văn Kiệm
giảm giá; suy giảm; thuyên giảm
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giảm (ăn, nếm, thử)
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giảm giá; suy giảm; thuyên giảm
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0