Có 9 kết quả:

但 giản劗 giản揀 giản柬 giản橺 giản澗 giản简 giản簡 giản𥳑 giản

1/9

giản [đản, đởn]

U+4F46, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giản dị, đơn giản

Tự hình 2

Dị thể 2

giản

U+5297, tổng 21 nét, bộ đao 刀 (+19 nét)

giản [giáng, gióng, kiêm]

U+63C0, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

giản tuyển (lựa chọn)

Tự hình 1

Dị thể 4

giản

U+67EC, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thỉnh giản (thiếp mời)

Tự hình 3

Dị thể 3

giản [giàn, nhún]

U+6A7A, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

giản

U+6F97, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giản (khe giữa núi)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

giản

U+7B80, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giản dị, đơn giản

Tự hình 2

Dị thể 3

giản [dần, dẳng, dẵng, dớn, giảm, giằn, giỡn, nhởn]

U+7C21, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

giản dị, đơn giản

Tự hình 5

Dị thể 5

giản

U+25CD1, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giản dị, đơn giản

Tự hình 1

Dị thể 1