Có 9 kết quả:
但 giản • 劗 giản • 揀 giản • 柬 giản • 橺 giản • 澗 giản • 简 giản • 簡 giản • 𥳑 giản
Từ điển Trần Văn Kiệm
giản dị, đơn giản
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 36
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
giản tuyển (lựa chọn)
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thỉnh giản (thiếp mời)
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giản (khe giữa núi)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giản dị, đơn giản
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giản dị, đơn giản
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0