Có 2 kết quả:

講 giảng讲 giảng

1/2

giảng [nhãng]

U+8B1B, tổng 17 nét, bộ ngôn 言 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

giảng giải, giảng hoà

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

giảng

U+8BB2, tổng 6 nét, bộ ngôn 言 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giảng giải, giảng hoà

Tự hình 2

Dị thể 2