Có 18 kết quả:

䶧 giảo佼 giảo咬 giảo啮 giảo姣 giảo狡 giảo絞 giảo绞 giảo較 giảo较 giảo鉸 giảo铰 giảo餃 giảo饺 giảo齩 giảo𤞑 giảo𪘂 giảo𫜪 giảo

1/18

giảo

U+4DA7, tổng 27 nét, bộ tề 齊 (+13 nét)
phồn thể

giảo

U+4F7C, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giảo giảo (hơn người)

Tự hình 2

giảo [rao]

U+54AC, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

cẩu giảo (chó sủa); giảo nha (nghiến răng)

Tự hình 2

Dị thể 5

giảo [khiết]

U+556E, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trùng giảo (mọt gặm), thử giảo (chuột nhấm)

Tự hình 2

Dị thể 7

giảo

U+59E3, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

giảo [sinh, xảo]

U+72E1, tổng 9 nét, bộ khuyển 犬 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

giảo quyệt (xảo quyệt)

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

giảo

U+7D5E, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

giảo hình (thắt cổ), giảo sát (bóp cổ cho chết)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

giảo

U+7EDE, tổng 9 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giảo hình (thắt cổ), giảo sát (bóp cổ cho chết)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

giảo

U+8F03, tổng 13 nét, bộ xa 車 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giảo tiền (sánh với trước đây)

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

giảo

U+8F83, tổng 10 nét, bộ xa 車 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giảo tiền (sánh với trước đây)

Tự hình 2

Dị thể 2

giảo [dao, giáo]

U+9278, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giảo thành lưỡng bán (cắt bằng kéo)

Tự hình 2

Dị thể 1

giảo

U+94F0, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giảo thành lưỡng bán (cắt bằng kéo)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

giảo

U+9903, tổng 14 nét, bộ thực 食 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giảo tử (thịt viên); giảo hãm (nhân thịt)

Tự hình 2

Dị thể 1

giảo

U+997A, tổng 9 nét, bộ thực 食 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giảo tử (thịt viên); giảo hãm (nhân thịt)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

giảo

U+9F69, tổng 21 nét, bộ xỉ 齒 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cẩu giảo (chó sủa); giảo nha (nghiến răng)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

giảo [hoi, hòi]

U+24791, tổng 9 nét, bộ khuyển 犬 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 2

giảo

U+2A602, tổng 18 nét, bộ xỉ 齒 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trùng giảo (mọt gặm), thử giảo (chuột nhấm)

Tự hình 1

Dị thể 1

giảo

U+2B72A, tổng 14 nét, bộ xỉ 齒 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cẩu giảo (chó sủa); giảo nha (nghiến răng)

Dị thể 1

Chữ gần giống 1