Có 6 kết quả:
聀 giấc • 职 giấc • 職 giấc • 𠺵 giấc • 𥋏 giấc • 𦕛 giấc
Từ điển Viện Hán Nôm
giấc ngủ
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giấc ngủ
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
giấc ngủ
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
giấc ngủ
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giấc ngủ
Tự hình 1
Bình luận 0