Có 7 kết quả:
監 giấm • 釅 giấm • 𨠲 giấm • 𨡉 giấm • 𨡼 giấm • 𨣤 giấm • 𨣨 giấm
Từ điển Trần Văn Kiệm
giấm giúi
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 49
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giấm bỗng, giấm thanh
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 25
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giấm bỗng, giấm thanh
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giấm bỗng, giấm thanh
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giấm bỗng, giấm thanh
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giấm bỗng, giấm thanh
Chữ gần giống 3
Bình luận 0