Có 7 kết quả:

監 giấm釅 giấm𨠲 giấm𨡉 giấm𨡼 giấm𨣤 giấm𨣨 giấm

1/7

giấm

U+91C5, tổng 26 nét, bộ dậu 酉 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giấm bỗng, giấm thanh

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 25

Bình luận 0

giấm [minh, mỉnh]

U+28832, tổng 13 nét, bộ dậu 酉 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giấm bỗng, giấm thanh

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

giấm [dấm]

U+28849, tổng 14 nét, bộ dậu 酉 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giấm bỗng, giấm thanh

Bình luận 0

giấm

U+2887C, tổng 16 nét, bộ dậu 酉 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giấm bỗng, giấm thanh

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

giấm [dấm]

U+288E4, tổng 20 nét, bộ dậu 酉 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giấm bỗng, giấm thanh

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

giấm [dấm]

U+288E8, tổng 21 nét, bộ dậu 酉 (+14 nét)
phồn thể