Có 1 kết quả:

鎮 giấn

1/1

giấn [chận, chắn, dấn, sán, sấn, trấn, trớn]

U+93AE, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giấn (xem Dấn)

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 8

Bình luận 0