Có 5 kết quả:

紙 giấy絏 giấy繶 giấy𥿗 giấy𫷏 giấy

1/5

giấy [chỉ]

U+7D19, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giấy tờ; hoa giấy

Tự hình 4

Dị thể 3

giấy [dây, tiết]

U+7D4F, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

giấy tờ; hoa giấy

Tự hình 1

Dị thể 2

giấy

U+7E76, tổng 19 nét, bộ mịch 糸 (+13 nét)
hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

giấy tờ; hoa giấy

Tự hình 1

Dị thể 2

giấy [chỉ]

U+25FD7, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giấy tờ; hoa giấy

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

giấy

U+2BDCF, tổng 13 nét, bộ cân 巾 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giấy tờ; hoa giấy