Có 8 kết quả:

㨔 giầm樳 giầm橝 giầm氳 giầm淫 giầm滛 giầm𢴏 giầm𩆍 giầm

1/8

giầm [giam, giằm]

U+3A14, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giầm nát

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

giầm [rầm, tầm]

U+6A33, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mái giầm

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

giầm

U+6A5D, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuyền đã êm giầm

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

giầm [rầm]

U+6C33, tổng 14 nét, bộ khí 气 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

giầm [dâm, dầm, đầm, đẫm, đằm]

U+6DEB, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưa dầm

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 5

giầm [dào, dâm, dầm, giâm]

U+6EDB, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưa giầm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

giầm

U+22D0F, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thuyền đã êm giầm

Chữ gần giống 2

giầm [dầm, rào]

U+2918D, tổng 21 nét, bộ vũ 雨 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưa giầm

Tự hình 1

Dị thể 1