Có 3 kết quả:

寅 giần𣠰 giần𥳄 giần

1/3

giần [dàn, dần, dằng, dờn, dợn, lần, nhớn, rần, rờn, đằn]

U+5BC5, tổng 11 nét, bộ miên 宀 (+8 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

chẳng giần mà đau (đập cho mềm ra)

Tự hình 4

Dị thể 11

giần [giàn, nhãn]

U+23830, tổng 22 nét, bộ mộc 木 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái giần (đồ đan bằng tre mắt dày hơn cái sàng để gạt phần tấm cám)

Chữ gần giống 1

giần [dần]

U+25CC4, tổng 17 nét, bộ trúc 竹 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái giần (đồ đan bằng tre mắt dày hơn cái sàng để gạt phần tấm cám)

Chữ gần giống 4