Có 6 kết quả:

履 giầy持 giầy摡 giầy𠫆 giầy𥻣 giầy𩌂 giầy

1/6

giầy [giày, ]

U+5C65, tổng 15 nét, bộ thi 尸 (+12 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

giầy dép, giầy xéo

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 7

giầy [chiì, chày, chì, ghiì, ghì, nghỉ, trì, trầy, trờ]

U+6301, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bánh giầy

Tự hình 4

Chữ gần giống 2

giầy [cấy, gài, gáy, gãi, khơi]

U+6461, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

giầy [dây, dầy, giày, đầy]

U+20AC6, tổng 17 nét, bộ hán 厂 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưa giầy hạt

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

giầy [dầy]

U+25EE3, tổng 15 nét, bộ mễ 米 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bánh giầy

giầy [giày]

U+29302, tổng 17 nét, bộ cách 革 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đôi giầy, giầy xéo