Có 6 kết quả:
履 giầy • 持 giầy • 摡 giầy • 𠫆 giầy • 𥻣 giầy • 𩌂 giầy
Từ điển Viện Hán Nôm
giầy dép, giầy xéo
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bánh giầy
Tự hình 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mưa giầy hạt
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0