Có 1 kết quả:

𢩽 giẩy

1/1

giẩy [duỗi, dẩy, giẫy, rạy, rẩy, rẽ]

U+22A7D, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giẩy xuống giếng thơi

Tự hình 1