Có 3 kết quả:

踸 giẫm𣨮 giẫm𨃵 giẫm

1/3

giẫm [chạm, chẫm, chậm, dậm, giậm, giẵm, giụm, đẫm]

U+8E38, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

giẫm đạp

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

giẫm

U+23A2E, tổng 12 nét, bộ ngạt 歹 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chết giẫm

Chữ gần giống 1

giẫm [chỗm, giẵm]

U+280F5, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giẫm đạp

Chữ gần giống 9