Có 7 kết quả:
䟢 giẫy • 扯 giẫy • 洗 giẫy • 洙 giẫy • 𢩽 giẫy • 𢬿 giẫy • 𧿆 giẫy
Từ điển Viện Hán Nôm
giẫy chết; giẫy dụa
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
giẫy cỏ
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giẫy cỏ
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
giẫy cỏ
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
giẫy cỏ
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
giẫy cỏ
Chữ gần giống 4
Bình luận 0