Có 4 kết quả:

濫 giậm踸 giậm𥸄 giậm𦂼 giậm

1/4

giậm [chạm, chẫm, chậm, dậm, giẫm, giẵm, giụm, đẫm]

U+8E38, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)

Từ điển Hồ Lê

giậm chân

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

giậm

U+25E04, tổng 25 nét, bộ trúc 竹 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh giậm

giậm

U+260BC, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh giậm

Chữ gần giống 6