Có 10 kết quả:
引 giận • 恨 giận • 限 giận • 陣 giận • 𠻆 giận • 𢚷 giận • 𢠣 giận • 𪬲 giận • 𫺶 giận • 𫻂 giận
Từ điển Trần Văn Kiệm
giận dữ, nổi giận; oán giận
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
giận dữ, nổi giận; oán giận
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giận dữ, nổi giận; oán giận
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
giận dữ, nổi giận; oán giận
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nổi giận; oán giận
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nổi giận; oán giận
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giận dữ, nổi giận; oán giận
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giận dữ, nổi giận; oán giận
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giận dữ, nổi giận; oán giận
Bình luận 0