Có 10 kết quả:

引 giận恨 giận限 giận陣 giận𠻆 giận𢚷 giận𢠣 giận𪬲 giận𫺶 giận𫻂 giận

1/10

giận [dẫn, dận, dợn, giỡn]

U+5F15, tổng 4 nét, bộ cung 弓 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giận dữ, nổi giận; oán giận

Tự hình 5

Dị thể 6

giận [hận, hằn, hờn]

U+6068, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

giận dữ, nổi giận; oán giận

Tự hình 3

Dị thể 2

giận [hạn, hẹn]

U+9650, tổng 8 nét, bộ phụ 阜 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giận dữ, nổi giận; oán giận

Tự hình 4

Dị thể 7

giận [chận, chặn, trận, trặn]

U+9663, tổng 9 nét, bộ phụ 阜 (+7 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

giận dữ, nổi giận; oán giận

Tự hình 3

Dị thể 6

giận

U+20EC6, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nổi giận; oán giận

giận

U+226B7, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nổi giận; oán giận

giận

U+22823, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giận dữ, nổi giận; oán giận

Chữ gần giống 2

giận

U+2AB32, tổng 17 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giận dữ, nổi giận; oán giận

giận

U+2BEB6, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giận dữ, nổi giận; oán giận

giận

U+2BEC2, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giận dữ, nổi giận; oán giận