Có 4 kết quả:
執 giập • 执 giập • 拉 giập • 熠 giập
Từ điển Hồ Lê
giập nát
Tự hình 5
Dị thể 11
Chữ gần giống 39
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giập giờn
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giập giờn
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0