Có 10 kết quả:
梄 giậu • 笤 giậu • 莤 giậu • 酉 giậu • 酒 giậu • 𣙭 giậu • 𥭛 giậu • 𥴙 giậu • 𥵙 giậu • 𬕩 giậu
Từ điển Viện Hán Nôm
rào giậu
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
rào giậu
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
rào giậu
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
rào giậu
Tự hình 6
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giậu quần áo (giặt cho hết thuốc tẩy bám vào vải)
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
rào giậu
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
rào giậu
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
rào giậu
Chữ gần giống 1
Bình luận 0