Có 10 kết quả:

梄 giậu笤 giậu莤 giậu酉 giậu酒 giậu𣙭 giậu𥭛 giậu𥴙 giậu𥵙 giậu𬕩 giậu

1/10

giậu [đậu]

U+6884, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rào giậu

Tự hình 1

giậu [điều]

U+7B24, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

rào giậu

Tự hình 2

giậu

U+83A4, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

rào giậu

Tự hình 2

Dị thể 2

giậu [dấu, dậu, giấu]

U+9149, tổng 7 nét, bộ dậu 酉 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

rào giậu

Tự hình 6

Dị thể 3

giậu [rượu, tửu]

U+9152, tổng 10 nét, bộ dậu 酉 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giậu quần áo (giặt cho hết thuốc tẩy bám vào vải)

Tự hình 5

Dị thể 3

giậu

U+2366D, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rào giậu

Chữ gần giống 2

giậu

U+25B5B, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rào giậu

Tự hình 1

Dị thể 1

giậu [dậu]

U+25D19, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rào giậu

Chữ gần giống 1

giậu

U+25D59, tổng 19 nét, bộ trúc 竹 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rào giậu

giậu

U+2C569, tổng 17 nét, bộ trúc 竹 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rào giậu