1/2
giắt [chặt, dắt, rắc]
U+3A6B, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 6
Không hiện chữ?
Bình luận 0
giắt [dắc, dắt, dứt, ngắt, rắc, tất, tắt, đứt]
U+22D11, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 1