Có 2 kết quả:

㨔 giằm箴 giằm

1/2

giằm [giam, giầm]

U+3A14, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giằm nát

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

giằm [châm, dăm, giăm]

U+7BB4, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khêu giằm (mảnh nhỏ nằm lại trong da)

Dị thể 3

Chữ gần giống 6