Có 2 kết quả:

撊 giằn簡 giằn

1/2

giằn [dằn]

U+648A, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giằn mặt; giằn vặt

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

giằn [dần, dẳng, dẵng, dớn, giảm, giản, giỡn, nhởn]

U+7C21, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giằn mặt; giằn vặt

Tự hình 5

Dị thể 5