Có 8 kết quả:
兢 giằng • 庄 giằng • 扛 giằng • 蠅 giằng • 𢏠 giằng • 𢬂 giằng • 𢬥 giằng • 𢭩 giằng
Từ điển Trần Văn Kiệm
giằng co; giằng xé
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
giằng co; giằng xé
Tự hình 2
Dị thể 9
Từ điển Hồ Lê
giằng co; giằng xé
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Hồ Lê
giằng co; giằng xé
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
giằng co; giằng xé
Tự hình 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
giằng co; giằng xé
Chữ gần giống 3