Có 2 kết quả:

踸 giẵm𨃵 giẵm

1/2

giẵm [chạm, chẫm, chậm, dậm, giẫm, giậm, giụm, đẫm]

U+8E38, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)

Từ điển Hồ Lê

chân giẵm phải đanh

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

giẵm [chỗm, giẫm]

U+280F5, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chân giẵm phải đanh

Chữ gần giống 9