1/1
giặn [dặn, gìn, thẩn, thững]
U+5432, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0