Có 6 kết quả:

㴽 giặt佚 giặt泆 giặt逸 giặt𣾹 giặt𪶵 giặt

1/6

giặt

U+3D3D, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giặt giũ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

giặt [dật]

U+4F5A, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trói giặt cánh khỉ (ngược về phía sau)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

giặt [dật]

U+6CC6, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giặt giũ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

giặt [dật, dắt, dặt, dụt]

U+9038, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trói giặt cánh khỉ (ngược về phía sau)

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

giặt

U+23FB9, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giặt giũ

Chữ gần giống 1

giặt

U+2ADB5, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giặt giũ

Chữ gần giống 3