1/3
giẹo [chẹo, chịu, triệu, trẹo, trịu, xạu]
U+53EC, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 4
Không hiện chữ?
giẹo [cheo, chiu, chiêu, chạo, chắp, gieo, reo, treo]
U+62DB, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Chữ gần giống 6
giẹo [tréo, trẹo]
U+2C9AA, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)phồn thể