Có 5 kết quả:

折 giẹp押 giẹp甲 giẹp葉 giẹp𡮊 giẹp

1/5

giẹp [chiết, chét, chít, chẹt, chết, chệch, chịt, díp, giết, giỡn, gãy, gẩy, nhét, nhít, siết, triếp, trét, xiết, xít]

U+6298, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giẹp giặc

Tự hình 5

Dị thể 9

giẹp [ghép, áp, ép, ét, ướp, ắp, ẹp, ếp, ốp]

U+62BC, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giẹp giặc

Tự hình 2

giẹp [giáp, kép, nháp, ráp]

U+7532, tổng 5 nét, bộ điền 田 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

giẹp lép

Tự hình 7

Dị thể 5

giẹp [diếp, diệp, dớp, dợp, giấp, nhịp, riếp, đẹp]

U+8449, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giẹp lép

Tự hình 5

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

giẹp [dẹp]

U+21B8A, tổng 11 nét, bộ tiểu 小 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giẹp lép