Có 1 kết quả:

渺 giẻo

1/1

giẻo [diễu, diệu, miểu]

U+6E3A, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơm giẻo; dẻo miệng

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4