Có 5 kết quả:
雉 giẽ • 𡉏 giẽ • 𧿆 giẽ • 𪂰 giẽ • 𬦳 giẽ
Từ điển Trần Văn Kiệm
giẽ giun (tên chim)
Tự hình 3
Dị thể 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giẽ vào lối tắt
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giẽ vào lối tắt; đất giẽ khó cầy
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giẽ giun (tên chim)
Chữ gần giống 3
Bình luận 0