Có 5 kết quả:

雉 giẽ𡉏 giẽ𧿆 giẽ𪂰 giẽ𬦳 giẽ

1/5

giẽ [dẽ, rẽ, trĩ, trảy, trẩy, trễ]

U+96C9, tổng 13 nét, bộ chuy 隹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giẽ giun (tên chim)

Tự hình 3

Dị thể 11

giẽ [dẫy, dẽ]

U+2124F, tổng 6 nét, bộ thổ 土 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giẽ vào lối tắt

Tự hình 1

Dị thể 2

giẽ [dãy, dảy, dẩy, dẫy, dậy, dẽ, giẫy, nhảy, nhẩy, rẫy, rẽ]

U+27FC6, tổng 10 nét, bộ túc 足 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giẽ vào lối tắt; đất giẽ khó cầy

Tự hình 1

giẽ [giẻ]

U+2A0B0, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giẽ giun (tên chim)

Chữ gần giống 3

giẽ [chạy, trẽ]

U+2C9B3, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giẽ vào lối tắt