1/5
giếc [chiết]
U+4C51, tổng 18 nét, bộ ngư 魚 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giếc [diếc]
U+29DC9, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)phồn thể
Chữ gần giống 2
Không hiện chữ?
giếc [vảy, vẩy]
U+29DDB, tổng 18 nét, bộ ngư 魚 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+29DF3, tổng 18 nét, bộ ngư 魚 (+7 nét)phồn thể
giếc [chích, chạch]
U+29E79, tổng 21 nét, bộ ngư 魚 (+10 nét)phồn thể
Tự hình 1