1/2
giếm [chem, chiêm, chiếm, chàm, chím, chăm, chầm, chằm, chễm, coi, xem]
U+5360, tổng 5 nét, bộ bốc 卜 (+3 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
giếm [điêm, điếm, đếm]
U+6382, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Chữ gần giống 3