Có 4 kết quả:
折 giết • 𢷄 giết • 𤄌 giết • 𪲽 giết
Từ điển Hồ Lê
giết chết, giết hại
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giết chết, giết hại
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giết chết, giết hại
Chữ gần giống 1
Bình luận 0