Có 10 kết quả:

䋼 giềng唐 giềng溋 giềng盈 giềng萾 giềng𡎠 giềng𦀚 giềng𧋸 giềng𫣂 giềng𬨸 giềng

1/10

giềng

U+42FC, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giềng mối

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

giềng [đàng, đường, đằng]

U+5510, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

láng giềng

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

giềng [doanh, duềnh, dềnh, đành]

U+6E8B, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

láng giềng

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

giềng [diềng, doanh, dềnh, riêng]

U+76C8, tổng 9 nét, bộ mẫn 皿 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

láng giềng

Tự hình 3

Dị thể 4

giềng [giền, riềng]

U+843E, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây giềng, củ giềng

Tự hình 1

giềng

U+213A0, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

láng giềng

Chữ gần giống 5

giềng

U+2601A, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giềng mối

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

giềng [trạnh]

U+272F8, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 1

giềng

U+2B8C2, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

láng giềng

giềng

U+2CA38, tổng 12 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

láng giềng