Có 10 kết quả:
䋼 giềng • 唐 giềng • 溋 giềng • 盈 giềng • 萾 giềng • 𡎠 giềng • 𦀚 giềng • 𧋸 giềng • 𫣂 giềng • 𬨸 giềng
Từ điển Trần Văn Kiệm
giềng mối
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
láng giềng
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
láng giềng
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
láng giềng
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cây giềng, củ giềng
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
láng giềng
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giềng mối
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
láng giềng
Bình luận 0